Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
luấn quấn


[luấn quấn]
hang on to.
lũ trẻ luấn quấn lấy mẹ
The band of children hung on to their mother.



hang on tọ
lũ trẻ luấn quấn lấy mẹ The band of children hung on to their mother


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.